Sân bay Fukuoka Airport

round trip
passenger
From
Value
To
Value
To
Value
submit

Sân bay Fukuoka Airport (FUK)

Vị trí địa lýThành phố Fukuoka, Japan
IATA codeFUK
ICAO codeRJFF
TimezoneAsia/Tokyo (JST)
Tọa độ33.585941, 130.450607
Thông tin chi tiết
http://www.fuk-ab.co.jp/english/frame_index.html

Lịch bay đến sân bay Fukuoka Airport (FUK)

Ngày đếnSố hiệuKhởi hànhCất cánhHạ cánh
Đã lên lịchFD236

AirAsia

Bangkok (DMK)
Đã lên lịchVN356

Vietnam Airlines

Hanoi (HAN)
Đã lên lịchRF332

Aero K

Cheongju (CJJ)
Đã lên lịchVJ832

VietJet Air

Ho Chi Minh City (SGN)
Đã lên lịchTG648

Thai Airways

Bangkok (BKK)
Đã lên lịch7C1401

Jeju Air

Seoul (ICN)
Đã lên lịch7C1451

Jeju Air

Busan (PUS)
Đã lên lịchMM151

Peach

Osaka (KIX)
Đã lên lịchNH239

All Nippon Airways

Tokyo (HND)
Đã lên lịchBC1

Skymark Airlines

Tokyo (HND)

Lịch bay xuất phát từ sân bay Fukuoka Airport (FUK)

Ngày baySố hiệuĐếnCất cánhHạ cánh
Đã hạ cánhBC2

Skymark Airlines

Tokyo (HND)
Đã hạ cánhJL300

Jet Linx Aviation

Tokyo (HND)
Đã hạ cánhJL2050

Jet Linx Aviation

Osaka (ITM)
Đã hạ cánhNH240

All Nippon Airways

Tokyo (HND)
Đã hạ cánh7G40

Starflyer

Tokyo (HND)
Đã hạ cánhJL3681

Jet Linx Aviation

Amami (ASJ)
Đã hạ cánhNH1201

All Nippon Airways

Okinawa (OKA)
Đã hạ cánhJL3621

Jet Linx Aviation

Miyazaki (KMI)
Đã hạ cánhNH420

All Nippon Airways

Osaka (ITM)
Đã hạ cánhJL3551

Jet Linx Aviation

Izumo (IZO)

Top 10 đường bay từ FUK

Sân bay gần với FUK

Bạn muốn đặt chỗ nhanh? Hãy tải ngay ứng dụng!

Ứng dụng 12BAY.VN hoàn toàn MIỄN PHÍ!

Hỗ trợ Khách hàng

1900-2642

Công ty TNHH TM DV Nguyễn Dương. Mã số DN: 0316751330. Lô 11, Biệt Thự 2, Khu Đô Thị Hà Đô, P.Thới An, Quận 12, TP Hồ Chí Minh