Sân bay Đài Trung (RMQ)
Lịch bay đến sân bay Đài Trung (RMQ)
Ngày đến | Số hiệu | Khởi hành | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | HX290 Hong Kong Airlines | Hong Kong (HKG) | Trễ 29 phút, 59 giây | Sớm 19 phút, 35 giây | |
Đã hạ cánh | B78640 UNI Air | Penghu (MZG) | Trễ 58 giây | Sớm 15 phút, 38 giây | |
Đang bay | AE770 China Airlines | Kinmen (KNH) | Trễ 10 phút, 52 giây | --:-- | |
Đang bay | UO182 HK express | Hong Kong (HKG) | Trễ 21 phút, 54 giây | --:-- | |
Đã lên lịch | B78966 UNI Air | Kinmen (KNH) | |||
Đã lên lịch | B78652 UNI Air | Penghu (MZG) | |||
Đã lên lịch | AE794 Mandarin Airlines | Penghu (MZG) | |||
Đang bay | JX334 Starlux | Phu Quoc (PQC) | Sớm 56 giây | --:-- | |
Đã lên lịch | AE782 Mandarin Airlines | Penghu (MZG) | |||
Đã lên lịch | B78952 UNI Air | Kinmen (KNH) |
Lịch bay xuất phát từ sân bay Đài Trung (RMQ)
Ngày bay | Số hiệu | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đang bay | AE793 Mandarin Airlines | Penghu (MZG) | Trễ 5 phút, 34 giây | --:-- | |
Đã hạ cánh | HX293 Hong Kong Airlines | Hong Kong (HKG) | |||
Đã lên lịch | UO183 HK express | Hong Kong (HKG) | |||
Đã lên lịch | B78951 UNI Air | Kinmen (KNH) | |||
Đã lên lịch | AE761 Mandarin Airlines | Kinmen (KNH) | |||
Đã lên lịch | AE781 Mandarin Airlines | Penghu (MZG) | |||
Đã lên lịch | B78635 UNI Air | Penghu (MZG) | |||
Đã hạ cánh | AE1857 China Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | B78955 UNI Air | Kinmen (KNH) | |||
Đã lên lịch | JX300 Starlux | Takamatsu (TAK) |
Top 10 đường bay từ RMQ
- #1 MZG (Penghu)77 chuyến/tuần
- #2 KNH (Kinmen)65 chuyến/tuần
- #3 HKG (Hong Kong)28 chuyến/tuần
- #4 MFM (Macau)16 chuyến/tuần
- #5 ICN (Seoul)14 chuyến/tuần
- #6 LZN (Matsu)14 chuyến/tuần
- #7 SGN (Tân Sơn Nhất)14 chuyến/tuần
- #8 HAN (Nội Bài)7 chuyến/tuần
- #9 UKB (Kobe Airport)7 chuyến/tuần
- #10 OKA (Shimojishima Airport)6 chuyến/tuần