Sân bay Cát Bi (HPH)
Lịch bay đến sân bay Cát Bi (HPH)
Ngày đến | Số hiệu | Khởi hành | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | QH1540 Bamboo Airways | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 10 phút, 29 giây | Sớm 3 phút, 12 giây | |
Đang bay | VJ288 VietJet Air | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 24 phút, 7 giây | --:-- | |
Đang bay | VJ925 VietJet Air | Seoul (ICN) | Trễ 5 phút, 4 giây | --:-- | |
Đã lên lịch | VJ726 VietJet Air | Da Nang (DAD) | |||
Đã lên lịch | VJ488 VietJet Air | Can Tho (VCA) | |||
Đã lên lịch | VN1176 Vietnam Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | 8L875 Lucky Air | Lijiang (LJG) | |||
Đã lên lịch | VJ276 VietJet Air | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VN6440 Vietnam Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VJ670 VietJet Air | Buon Ma Thuot (BMV) |
Lịch bay xuất phát từ sân bay Cát Bi (HPH)
Ngày bay | Số hiệu | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | QH1547 Bamboo Airways | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VJ289 VietJet Air | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VJ725 VietJet Air | Da Nang (DAD) | |||
Đã lên lịch | VJ671 VietJet Air | Buon Ma Thuot (BMV) | |||
Đã lên lịch | VJ489 VietJet Air | Can Tho (VCA) | |||
Đã lên lịch | VN1177 Vietnam Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | 8L876 Lucky Air | Lijiang (LJG) | |||
Đã lên lịch | VJ275 VietJet Air | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VN6441 Vietnam Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VJ731 VietJet Air | Nha Trang (CXR) |