Sân bay Phú Quốc (PQC)
Lịch bay đến sân bay Phú Quốc (PQC)
Ngày đến | Số hiệu | Khởi hành | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đang bay | VN7821 Vietnam Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 27 phút, 31 giây | --:-- | |
Đang bay | ZE581 Eastar Jet | Seoul (ICN) | Trễ 50 phút, 4 giây | --:-- | |
Đã lên lịch | VN7825 Vietnam Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đang bay | VU1183 Vietravel Airlines | Taipei (TPE) | Trễ 18 phút, 19 giây | --:-- | |
Đã lên lịch | VJ337 VietJet Air | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đang bay | ZE7583 Eastar Jet | Cheongju (CJJ) | Trễ 10 phút, 46 giây | --:-- | |
Đang bay | 7C4103 Jeju Air | Seoul (ICN) | Trễ 37 phút, 39 giây | --:-- | |
Đang bay | LJ91 Jin Air | Seoul (ICN) | Trễ 54 phút, 47 giây | --:-- | |
Đang bay | KE487 Korean Air | Seoul (ICN) | Trễ 22 phút, 40 giây | --:-- | |
Đã lên lịch | VJ975 VietJet Air | Seoul (ICN) |
Lịch bay xuất phát từ sân bay Phú Quốc (PQC)
Ngày bay | Số hiệu | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | VN7820 Vietnam Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VJ336 VietJet Air | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VJ976 VietJet Air | Seoul (ICN) | |||
Đã lên lịch | VN7824 Vietnam Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã hạ cánh | ZE582 Eastar Jet | Seoul (ICN) | |||
Đã lên lịch | VU304 Vietravel Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã hạ cánh | ZE7584 Eastar Jet | Cheongju (CJJ) | |||
Đã hạ cánh | 7C4104 Jeju Air | Seoul (ICN) | |||
Đã lên lịch | VJ968 VietJet Air | Busan (PUS) | |||
Đã lên lịch | LJ92 Jin Air | Seoul (ICN) |