Sân bay Phú Quốc (PQC)
Lịch bay đến sân bay Phú Quốc (PQC)
Ngày đến | Số hiệu | Khởi hành | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đang bay | VJ455 VietJet Air | Hanoi (HAN) | Trễ 34 phút, 52 giây | --:-- | |
Đang bay | TR340 Scoot | Singapore (SIN) | Trễ 36 phút, 55 giây | --:-- | |
Đã hạ cánh | JX333 Starlux | Taichung (RMQ) | Trễ 3 phút, 55 giây | Sớm 38 phút, 50 giây | |
Đang bay | VJ995 VietJet Air | Taichung (RMQ) | Trễ 49 phút, 20 giây | --:-- | |
Đã lên lịch | VN1829 Vietnam Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đang bay | VZ982 VietJet Air | Bangkok (BKK) | Trễ 2 phút | --:-- | |
Đã lên lịch | VJ1325 VietJet Air | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đang bay | VJ845 VietJet Air | Taipei (TPE) | Trễ 1 giờ, 48 phút | --:-- | |
Đang bay | JX705 Starlux | Taipei (TPE) | Trễ 27 phút, 29 giây | --:-- | |
Đã lên lịch | UO568 HK express | Hong Kong (HKG) |
Lịch bay xuất phát từ sân bay Phú Quốc (PQC)
Ngày bay | Số hiệu | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | VN1826 Vietnam Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VJ950 VietJet Air | Hong Kong (HKG) | |||
Đã lên lịch | KE484 Korean Air | Seoul (ICN) | |||
Đã lên lịch | VN6400 Vietnam Airlines | Hanoi (HAN) | |||
Đã lên lịch | VJ456 VietJet Air | Hanoi (HAN) | |||
Đã lên lịch | TR341 Scoot | Singapore (SIN) | |||
Đã hạ cánh | JX334 Starlux | Taichung (RMQ) | |||
Đã lên lịch | VJ1324 VietJet Air | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VN1828 Vietnam Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VZ983 Thai VietJet Air | Bangkok (BKK) |
Top 10 đường bay từ PQC
- #1 SGN (Tân Sơn Nhất)115 chuyến/tuần
- #2 ICN (Seoul)52 chuyến/tuần
- #3 HAN (Nội Bài)43 chuyến/tuần
- #4 HKG (Hong Kong)24 chuyến/tuần
- #5 TPE (Đài Bắc)23 chuyến/tuần
- #6 RMQ (Đài Trung)14 chuyến/tuần
- #7 KHH (Cao Hùng)11 chuyến/tuần
- #8 BKK (Bangkok (BKK))10 chuyến/tuần
- #9 ALA (Almaty)9 chuyến/tuần
- #10 DMK (Bangkok)7 chuyến/tuần
Sân bay gần với PQC
- Sihanoukville (KOS / VDSV)60 km
- Rạch Giá (VKG / VVRG)127 km
- Cà Mau (CAH / VVCM)171 km
- Phnom-penh (PNH / VDPP)179 km
- Cần Thơ (VCA / VVCT)188 km
- Trat (TDX / VTBO)297 km
- Tân Sơn Nhất (SGN / VVTS)300 km
- Côn Đảo (VCS / VVCS)331 km
- Siem Reap Angkor (SAI / VDSA)356 km
- Siem-reap (REP / VDSR)361 km