Sân bay Phú Quốc (PQC)
Lịch bay đến sân bay Phú Quốc (PQC)
Ngày đến | Số hiệu | Khởi hành | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đang bay | VJ1459 VietJet Air | Hanoi (HAN) | Trễ 17 phút, 42 giây | --:-- | |
Đang bay | MU861 China Eastern Airlines | Xi'an (XIY) | Trễ 33 phút, 54 giây | --:-- | |
Đã lên lịch | VN7829 Vietnam Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đang bay | LJ91 Jin Air | Seoul (ICN) | Trễ 33 phút, 5 giây | --:-- | |
Đang bay | KE485 Korean Air | Seoul (ICN) | Trễ 29 phút, 4 giây | --:-- | |
Đã lên lịch | VN1835 Vietnam Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đang bay | 7C2315 Jeju Air | Seoul (ICN) | Trễ 25 phút, 56 giây | --:-- | |
Đang bay | ZE581 Eastar Jet | Seoul (ICN) | Trễ 38 phút, 53 giây | --:-- | |
Đã lên lịch | VN7823 Vietnam Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VJ975 VietJet Air | Seoul (ICN) |
Lịch bay xuất phát từ sân bay Phú Quốc (PQC)
Ngày bay | Số hiệu | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đang bay | VU302 Vietravel Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) | --:-- | ||
Đã lên lịch | VJ976 VietJet Air | Seoul (ICN) | |||
Đã lên lịch | VN7828 Vietnam Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã hạ cánh | MU862 China Eastern Airlines | Xi'an (XIY) | |||
Đã hạ cánh | LJ92 Jin Air | Seoul (ICN) | |||
Đã lên lịch | VN1834 Vietnam Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | KE486 Korean Air | Seoul (ICN) | |||
Đã lên lịch | VN7822 Vietnam Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã hạ cánh | 7C2316 Jeju Air | Seoul (ICN) | |||
Đã hạ cánh | ZE582 Eastar Jet | Seoul (ICN) |
Top 10 đường bay từ PQC
- #1 SGN (Tân Sơn Nhất)135 chuyến/tuần
- #2 HAN (Nội Bài)60 chuyến/tuần
- #3 ICN (Seoul)45 chuyến/tuần
- #4 HKG (Hong Kong)26 chuyến/tuần
- #5 DAD (Đà Nẵng)12 chuyến/tuần
- #6 BKK (Bangkok (BKK))11 chuyến/tuần
- #7 KUL (Kuala Lumpur)11 chuyến/tuần
- #8 TPE (Đài Bắc)10 chuyến/tuần
- #9 DMK (Bangkok)8 chuyến/tuần
- #10 PUS (Busan)7 chuyến/tuần
Sân bay gần với PQC
- Sihanoukville (KOS / VDSV)60 km
- Krong Khemara Phoumin Dara Sakor (DSY / VDDS)118 km
- Rạch Giá (VKG / VVRG)127 km
- Cà Mau (CAH / VVCM)171 km
- Phnom-penh (PNH / VDPP)179 km
- Cần Thơ (VCA / VVCT)188 km
- Trat (TDX / VTBO)297 km
- Tân Sơn Nhất (SGN / VVTS)300 km
- Côn Đảo (VCS / VVCS)331 km
- Siem Reap-Angkor International Airport - Terminal 1 (SAI / VDSA)356 km