Sân bay Phú Quốc (PQC)
Lịch bay đến sân bay Phú Quốc (PQC)
Ngày đến | Số hiệu | Khởi hành | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | QH1521 Bamboo Airways | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 14 phút, 31 giây | Sớm 13 phút, 36 giây | |
Đang bay | VN6103 Vietnam Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 24 phút | --:-- | |
Đang bay | VN1831 Vietnam Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) | --:-- | ||
Đã lên lịch | VJ323 VietJet Air | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VN1825 Vietnam Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đang bay | VJ969 VietJet Air | Busan (PUS) | Trễ 25 phút, 41 giây | --:-- | |
Đã lên lịch | VJ453 VietJet Air | Hanoi (HAN) | |||
Đã lên lịch | VN8075 Vietnam Airlines | Can Tho (VCA) | |||
Đã lên lịch | FD660 AirAsia | Bangkok (DMK) | |||
Đã lên lịch | AK545 AirAsia | Kuala Lumpur (KUL) |
Lịch bay xuất phát từ sân bay Phú Quốc (PQC)
Ngày bay | Số hiệu | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | VN7232 Vietnam Airlines | Hanoi (HAN) | |||
Đã lên lịch | VJ452 VietJet Air | Hanoi (HAN) | |||
Đã lên lịch | KC162 Air Astana | Almaty (ALA) | |||
Đã lên lịch | VN6102 Vietnam Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VN1830 Vietnam Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | QH9570 Bamboo Airways | Kaohsiung (KHH) | |||
Đã lên lịch | VJ1324 VietJet Air | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VJ324 VietJet Air | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VJ986 VietJet Air | Hong Kong (HKG) | |||
Đã lên lịch | VN1824 Vietnam Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) |
Top 10 đường bay từ PQC
Sân bay gần với PQC
- Sihanoukville (KOS / VDSV)60 km
- Rạch Giá (VKG / VVRG)127 km
- Cà Mau (CAH / VVCM)171 km
- Phnom-penh (PNH / VDPP)179 km
- Cần Thơ (VCA / VVCT)188 km
- Trat (TDX / VTBO)297 km
- Tân Sơn Nhất (SGN / VVTS)300 km
- Côn Đảo (VCS / VVCS)331 km
- Siem Reap Angkor (SAI / VDSA)356 km
- Siem-reap (REP / VDSR)361 km