Sân bay Đà Nẵng (DAD)
Lịch bay đến sân bay Đà Nẵng (DAD)
Ngày đến | Số hiệu | Khởi hành | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | VJ875 VietJet Air | Seoul (ICN) | Trễ 25 phút, 36 giây | Sớm 22 phút, 9 giây | |
Đang bay | VJ1972 VietJet Air | Ahmedabad (AMD) | --:-- | ||
Đã lên lịch | VJ501 VietJet Air | Hanoi (HAN) | |||
Đã lên lịch | VN106 Vietnam Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VN157 Vietnam Airlines | Hanoi (HAN) | |||
Đã lên lịch | VN110 Vietnam Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VU672 Vietravel Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VJ622 VietJet Air | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VU635 Vietravel Airlines | Hanoi (HAN) | |||
Đã lên lịch | QH103 Bamboo Airways | Hanoi (HAN) |
Lịch bay xuất phát từ sân bay Đà Nẵng (DAD)
Ngày bay | Số hiệu | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | 7C2904 Jeju Air | Seoul (ICN) | |||
Đã lên lịch | RF532 Aero K | Cheongju (CJJ) | |||
Đã lên lịch | VN101 Vietnam Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VJ703 VietJet Air | Can Tho (VCA) | |||
Đã lên lịch | VN156 Vietnam Airlines | Hanoi (HAN) | |||
Đã lên lịch | QH151 Bamboo Airways | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VJ504 VietJet Air | Hanoi (HAN) | |||
Đã lên lịch | VJ1639 VietJet Air | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VN158 Vietnam Airlines | Hanoi (HAN) | |||
Đã lên lịch | VN107 Vietnam Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) |
Top 10 đường bay từ DAD
- #1 SGN (Tân Sơn Nhất)182 chuyến/tuần
- #2 HAN (Nội Bài)158 chuyến/tuần
- #3 ICN (Seoul)93 chuyến/tuần
- #4 KUL (Kuala Lumpur)34 chuyến/tuần
- #5 HKG (Hong Kong)30 chuyến/tuần
- #6 TPE (Đài Bắc)28 chuyến/tuần
- #7 PUS (Busan)24 chuyến/tuần
- #8 SIN (Changi)21 chuyến/tuần
- #9 BKK (Bangkok (BKK))21 chuyến/tuần
- #10 DMK (Bangkok)21 chuyến/tuần
Sân bay gần với DAD
- Phú Bài (HUI / VVPB)66 km
- Chu Lai (VCL / VVCA)90 km
- Pleiku (PXU / VVPK)227 km
- Đồng Hới (VDH / VVDH)237 km
- Phù Cát (UIH / VVPC)249 km
- Pakse (PKZ / VLPS)278 km
- Sanya Phoenix (SYX / ZJSY)282 km
- Tuy Hòa (TBB / VVTH)355 km
- Ubon Ratchathani (UBP / VTUU)367 km
- Savannakhet (ZVK / VLSK)372 km