Sân bay Tân Sơn Nhất (SGN)
Lịch bay đến sân bay Tân Sơn Nhất (SGN)
Ngày đến | Số hiệu | Khởi hành | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đang bay | VN676 Vietnam Airlines | Kuala Lumpur (KUL) | Trễ 47 phút, 16 giây | --:-- | |
Đã hạ cánh | VN7219 Vietnam Airlines | Hanoi (HAN) | Trễ 22 phút, 10 giây | Trễ 9 phút, 55 giây | |
Đã hạ cánh | VJ367 VietJet Air | Da Lat (DLI) | Trễ 16 phút | Sớm 4 phút, 21 giây | |
Đã lên lịch | VN7413 Vietnam Airlines | Buon Ma Thuot (BMV) | |||
Đã hạ cánh | JQ61 Jetstar | Sydney (SYD) | Trễ 13 phút, 8 giây | Sớm 33 phút, 54 giây | |
Đã hạ cánh | VN7397 Vietnam Airlines | Qui Nhon (UIH) | Sớm 1 phút, 20 giây | Sớm 28 phút, 10 giây | |
Đang bay | QH1175 Bamboo Airways | Sao Vang (THD) | Trễ 7 phút, 27 giây | --:-- | |
Đang bay | VJ159 VietJet Air | Hanoi (HAN) | Trễ 1 giờ, 53 phút | --:-- | |
Đã lên lịch | FD658 AirAsia | Bangkok (DMK) | |||
Đang bay | VJ645 VietJet Air (Vikki Bank Livery) | Da Nang (DAD) | Trễ 24 phút, 4 giây | --:-- |
Lịch bay xuất phát từ sân bay Tân Sơn Nhất (SGN)
Ngày bay | Số hiệu | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | VJ640 VietJet Air | Da Nang (DAD) | |||
Đã hạ cánh | VN260 Vietnam Airlines | Hanoi (HAN) | |||
Đã hạ cánh | AI389 Air India (Mahatma Gandhi Livery) | Delhi (DEL) | |||
Đã hạ cánh | VJ1288 VietJet Air | Haiphong (HPH) | |||
Đã lên lịch | VN7136 Vietnam Airlines | Da Nang (DAD) | |||
Đã hạ cánh | VJ318 VietJet Air | Hue (HUI) | |||
Đã lên lịch | VJ1242 VietJet Air | Sao Vang (THD) | |||
Đã hạ cánh | VN148 Vietnam Airlines | Da Nang (DAD) | |||
Đã hạ cánh | VN781 Vietnam Airlines | Melbourne (MEL) | |||
Đã hạ cánh | VN773 Vietnam Airlines | Sydney (SYD) |
Top 10 đường bay từ SGN
- #1 HAN (Nội Bài)479 chuyến/tuần
- #2 DAD (Đà Nẵng)235 chuyến/tuần
- #3 VII (Vinh)140 chuyến/tuần
- #4 HPH (Cát Bi)122 chuyến/tuần
- #5 VCS (Côn Đảo)120 chuyến/tuần
- #6 PQC (Phú Quốc)119 chuyến/tuần
- #7 HUI (Phú Bài)109 chuyến/tuần
- #8 THD (Thọ Xuân)94 chuyến/tuần
- #9 ICN (Seoul)78 chuyến/tuần
- #10 TPE (Đài Bắc)72 chuyến/tuần
Sân bay gần với SGN
- Cần Thơ (VCA / VVCT)132 km
- Rạch Giá (VKG / VVRG)192 km
- Phnom-penh (PNH / VDPP)213 km
- Liên Khương (DLI / VVDL)214 km
- Côn Đảo (VCS / VVCS)232 km
- Cà Mau (CAH / VVCM)244 km
- Buôn Mê Thuột (BMV / VVBM)260 km
- Phú Quốc (PQC / VVPQ)300 km
- Cam Ranh (CXR / VVCR)309 km
- Sihanoukville (KOS / VDSV)330 km