Sân bay Tân Sơn Nhất (SGN)
Lịch bay đến sân bay Tân Sơn Nhất (SGN)
Ngày đến | Số hiệu | Khởi hành | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | AK524 AirAsia (De'Xandra Livery) | Kuala Lumpur (KUL) | |||
Đang bay | VJ1832 VietJet Air | Vientiane (VTE) | Trễ 33 phút, 34 giây | --:-- | |
Đã hạ cánh | VN7383 Vasco | Da Lat (DLI) | Sớm 14 phút, 58 giây | ||
Đang bay | JQ63 Jetstar | Melbourne (MEL) | Trễ 50 phút, 17 giây | --:-- | |
Đang bay | FD658 AirAsia | Bangkok (DMK) | Trễ 21 phút, 15 giây | --:-- | |
Đã hạ cánh | VJ221 VietJet Air | Vinh (VII) | Sớm 4 phút | Sớm 31 phút, 2 giây | |
Đang bay | VN219 Vietnam Airlines | Hanoi (HAN) | Trễ 20 phút, 27 giây | --:-- | |
Đang bay | VN1415 Vietnam Airlines | Buon Ma Thuot (BMV) | Trễ 17 phút, 5 giây | --:-- | |
Đang bay | VN403 Vietnam Airlines | Seoul (ICN) | Trễ 19 phút, 31 giây | --:-- | |
Đang bay | VJ379 VietJet Air | Chu Lai (VCL) | Trễ 13 phút | --:-- |
Lịch bay xuất phát từ sân bay Tân Sơn Nhất (SGN)
Ngày bay | Số hiệu | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | QH164 Bamboo Airways | Da Nang (DAD) | |||
Đã hạ cánh | VN256 Vietnam Airlines | Hanoi (HAN) | |||
Đã hạ cánh | VN773 Vietnam Airlines | Sydney (SYD) | |||
Đã hạ cánh | VJ158 VietJet Air | Hanoi (HAN) | |||
Đã hạ cánh | VN260 Vietnam Airlines | Hanoi (HAN) | |||
Đã hạ cánh | VN148 Vietnam Airlines | Da Nang (DAD) | |||
Đã hạ cánh | AK525 AirAsia (De'Xandra Livery) | Kuala Lumpur (KUL) | |||
Đã hạ cánh | VN142 Vietnam Airlines | Da Nang (DAD) | |||
Đã hạ cánh | VN781 Vietnam Airlines | Melbourne (MEL) | |||
Đã hạ cánh | VJ3930 VietJet Air | Chengdu (TFU) |