Sân bay Tân Sơn Nhất (SGN)
Lịch bay đến sân bay Tân Sơn Nhất (SGN)
Ngày đến | Số hiệu | Khởi hành | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đang bay | VJ865 VietJetAir (Mailand Hoàng Đồng Livery) | Seoul (ICN) | Trễ 24 phút, 34 giây | --:-- | |
Đã hạ cánh | MH750 Malaysia Airlines | Kuala Lumpur (KUL) | Trễ 26 phút, 24 giây | Trễ 1 phút, 22 giây | |
Đã hạ cánh | VN1371 Vietnam Airlines | Hue (HUI) | Sớm 3 phút, 44 giây | Sớm 36 phút, 49 giây | |
Đã hạ cánh | VJ271 VietJetAir | Haiphong (HPH) | Trễ 6 phút, 13 giây | Sớm 16 phút, 3 giây | |
Đang bay | VJ324 VietJetAir | Phu Quoc (PQC) | --:-- | ||
Đã hạ cánh | VN1345 Vietnam Airlines | Nha Trang (CXR) | Trễ 4 phút, 5 giây | Sớm 11 phút, 2 giây | |
Đã hạ cánh | VN6053 Pacific Airlines | Da Nang (DAD) | Trễ 15 phút, 43 giây | Sớm 14 phút, 15 giây | |
Đang bay | VN571 Vietnam Airlines | Taipei (TPE) | Trễ 13 phút, 4 giây | --:-- | |
Đang bay | CX767 Cathay Pacific | Hong Kong (HKG) | Trễ 19 phút, 38 giây | --:-- | |
Đang bay | VJ213 VietJetAir | Vinh (VII) | Trễ 7 phút | --:-- |
Lịch bay xuất phát từ sân bay Tân Sơn Nhất (SGN)
Ngày bay | Số hiệu | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đang bay | VN210 Vietnam Airlines | Hanoi (HAN) | --:-- | ||
Đang bay | VZ975 VietJetAir | Bangkok (BKK) | --:-- | ||
Đang bay | WE551 Thai Smile | Bangkok (BKK) | --:-- | ||
Đang bay | VJ130 VietJetAir | Hanoi (HAN) | --:-- | ||
Đã hạ cánh | VN1827 Vietnam Airlines | Phu Quoc (PQC) | |||
Đã hạ cánh | VJ212 VietJet Air | Vinh (VII) | |||
Đã hạ cánh | VJ274 VietJet Air | Haiphong (HPH) | |||
Đã hạ cánh | VN1382 Vietnam Airlines | Da Lat (DLI) | |||
Đã hạ cánh | QH1043 Bamboo Airways | Con Dao (VCS) | |||
Đã hạ cánh | VJ852 VietJet Air | Taichung (RMQ) |
Top 10 đường bay từ SGN
- #1 HAN (Nội Bài)417 chuyến/tuần
- #2 DAD (Đà Nẵng)203 chuyến/tuần
- #3 PQC (Phú Quốc)147 chuyến/tuần
- #4 VCS (Côn Đảo)113 chuyến/tuần
- #5 VII (Vinh)103 chuyến/tuần
- #6 HPH (Cát Bi)100 chuyến/tuần
- #7 SIN (Changi)88 chuyến/tuần
- #8 ICN (Seoul)85 chuyến/tuần
- #9 BKK (Bangkok (BKK))85 chuyến/tuần
- #10 HUI (Phú Bài)83 chuyến/tuần
Sân bay gần với SGN
- Cần Thơ (VCA / VVCT)132 km
- Rạch Giá (VKG / VVRG)192 km
- Phnom-penh (PNH / VDPP)213 km
- Liên Khương (DLI / VVDL)214 km
- Côn Đảo (VCS / VVCS)232 km
- Cà Mau (CAH / VVCM)244 km
- Buôn Mê Thuột (BMV / VVBM)260 km
- Phú Quốc (PQC / VVPQ)300 km
- Cam Ranh (CXR / VVCR)309 km
- Sihanoukville (KOS / VDSV)330 km