Sân bay Tân Sơn Nhất (SGN)
Lịch bay đến sân bay Tân Sơn Nhất (SGN)
Ngày đến | Số hiệu | Khởi hành | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | QH1549 Bamboo Airways | Haiphong (HPH) | Sớm 2 phút, 57 giây | Sớm 39 phút, 46 giây | |
Đã hạ cánh | VN7257 Vietnam Airlines | Hanoi (HAN) | Trễ 11 phút, 46 giây | Sớm 14 phút, 33 giây | |
Đã hạ cánh | LD561 DHL | Hong Kong (HKG) | Trễ 26 phút, 57 giây | Sớm 8 phút, 42 giây | |
Đã hạ cánh | VN7245 Vietnam Airlines | Hanoi (HAN) | Trễ 9 phút, 26 giây | Sớm 22 phút, 51 giây | |
Đã hạ cánh | VN7375 Vietnam Airlines | Hue (HUI) | Sớm 4 phút, 5 giây | Sớm 35 phút, 42 giây | |
Đang bay | JL79 Japan Airlines | Tokyo (HND) | Trễ 27 phút, 40 giây | --:-- | |
Đang bay | VN7025 Vietnam Airlines | Vinh (VII) | Trễ 12 phút | --:-- | |
Đang bay | VN7247 Vietnam Airlines | Hanoi (HAN) | Trễ 7 phút, 52 giây | --:-- | |
Đang bay | VN7267 Vietnam Airlines | Hanoi (HAN) | Trễ 7 phút, 29 giây | --:-- | |
Đang bay | VN7021 Vietnam Airlines | Vinh (VII) | Trễ 16 phút | --:-- |
Lịch bay xuất phát từ sân bay Tân Sơn Nhất (SGN)
Ngày bay | Số hiệu | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | VJ168 VietJet Air | Hanoi (HAN) | |||
Đã hạ cánh | VN8065 Vietnam Airlines | Con Dao (VCS) | |||
Đã hạ cánh | QH150 Bamboo Airways | Da Nang (DAD) | |||
Đã hạ cánh | VN1891 Vietnam Airlines | Con Dao (VCS) | |||
Đã hạ cánh | VN6212 Vietnam Airlines | Hue (HUI) | |||
Đã lên lịch | O37157 SF Airlines | Nanning (NNG) | |||
Đã hạ cánh | VJ270 VietJet Air | Haiphong (HPH) | |||
Đã hạ cánh | VN6284 Vietnam Airlines | Chu Lai (VCL) | |||
Đã lên lịch | O37620 SF Airlines | Changsha (CSX) | |||
Đã hạ cánh | QH202 Bamboo Airways | Hanoi (HAN) |
Top 10 đường bay từ SGN
- #1 HAN (Nội Bài)472 chuyến/tuần
- #2 DAD (Đà Nẵng)193 chuyến/tuần
- #3 VII (Vinh)147 chuyến/tuần
- #4 PQC (Phú Quốc)138 chuyến/tuần
- #5 HUI (Phú Bài)136 chuyến/tuần
- #6 THD (Thọ Xuân)123 chuyến/tuần
- #7 HPH (Cát Bi)119 chuyến/tuần
- #8 SIN (Changi)103 chuyến/tuần
- #9 VCS (Côn Đảo)99 chuyến/tuần
- #10 BKK (Bangkok (BKK))85 chuyến/tuần
Sân bay gần với SGN
- Cần Thơ (VCA / VVCT)132 km
- Rạch Giá (VKG / VVRG)192 km
- Phnom-penh (PNH / VDPP)213 km
- Liên Khương (DLI / VVDL)214 km
- Côn Đảo (VCS / VVCS)232 km
- Cà Mau (CAH / VVCM)244 km
- Buôn Mê Thuột (BMV / VVBM)260 km
- Phú Quốc (PQC / VVPQ)300 km
- Cam Ranh (CXR / VVCR)309 km
- Sihanoukville (KOS / VDSV)330 km