Sân bay Tân Sơn Nhất (SGN)
Lịch bay đến sân bay Tân Sơn Nhất (SGN)
Ngày đến | Số hiệu | Khởi hành | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | VJ211 VietJet Air | Vinh (VII) | Trễ 2 phút | Sớm 22 phút, 49 giây | |
Đã lên lịch | VN7345 Vietnam Airlines | Nha Trang (CXR) | |||
Đang bay | QH283 Bamboo Airways | Hanoi (HAN) | Trễ 15 phút, 11 giây | --:-- | |
Đang bay | MU281 China Eastern Airlines | Shanghai (PVG) | Trễ 11 phút, 23 giây | --:-- | |
Đang bay | VN6025 Vietnam Airlines | Hanoi (HAN) | Trễ 9 phút, 56 giây | --:-- | |
Đã lên lịch | VJ301 VietJet Air | Hue (HUI) | |||
Đang bay | ZH117 Shenzhen Airlines | Shenzhen (SZX) | Trễ 15 phút, 40 giây | --:-- | |
Đang bay | CZ6089 China Southern Airlines | Guangzhou (CAN) | Trễ 26 phút, 18 giây | --:-- | |
Đã lên lịch | VJ163 VietJet Air | Hanoi (HAN) | |||
Đang bay | CZ8317 China Southern Airlines | Wuhan (WUH) | Trễ 14 phút | --:-- |
Lịch bay xuất phát từ sân bay Tân Sơn Nhất (SGN)
Ngày bay | Số hiệu | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | VN422 Vietnam Airlines | Busan (PUS) | |||
Đang bay | VN648 Vietnam Airlines | Manila (MNL) | Trễ 11 phút, 29 giây | --:-- | |
Đã lên lịch | 3U3766 Sichuan Airlines | Chengdu (CTU) | |||
Đã hạ cánh | VJ840 VietJet Air | Taipei (TPE) | |||
Đã hạ cánh | 5J752 Cebu Pacific | Manila (MNL) | |||
Đã lên lịch | O37620 SF Airlines | Changsha (CSX) | |||
Đã lên lịch | BL6103 | Phu Quoc (PQC) | |||
Đã hạ cánh | VJ828 VietJet Air | Osaka (KIX) | |||
Đã hạ cánh | TW122 T'way Air | Seoul (ICN) | |||
Đã hạ cánh | VJ83 VietJet Air | Brisbane (BNE) |
Top 10 đường bay từ SGN
- #1 HAN (Nội Bài)419 chuyến/tuần
- #2 DAD (Đà Nẵng)195 chuyến/tuần
- #3 PQC (Phú Quốc)124 chuyến/tuần
- #4 VII (Vinh)96 chuyến/tuần
- #5 HPH (Cát Bi)93 chuyến/tuần
- #6 VCS (Côn Đảo)90 chuyến/tuần
- #7 HUI (Phú Bài)86 chuyến/tuần
- #8 ICN (Seoul)85 chuyến/tuần
- #9 BKK (Bangkok (BKK))70 chuyến/tuần
- #10 SIN (Changi)70 chuyến/tuần
Sân bay gần với SGN
- Cần Thơ (VCA / VVCT)132 km
- Rạch Giá (VKG / VVRG)192 km
- Phnom-penh (PNH / VDPP)213 km
- Liên Khương (DLI / VVDL)214 km
- Côn Đảo (VCS / VVCS)232 km
- Cà Mau (CAH / VVCM)244 km
- Buôn Mê Thuột (BMV / VVBM)260 km
- Phú Quốc (PQC / VVPQ)300 km
- Cam Ranh (CXR / VVCR)309 km
- Sihanoukville (KOS / VDSV)330 km