Sân bay Tân Sơn Nhất (SGN)
Lịch bay đến sân bay Tân Sơn Nhất (SGN)
Ngày đến | Số hiệu | Khởi hành | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đang bay | EK392 Emirates | Dubai (DXB) | Trễ 1 giờ, 2 phút | --:-- | |
Đã hạ cánh | QH1321 Bamboo Airways | Da Lat (DLI) | Trễ 5 phút, 4 giây | Sớm 20 phút, 1 giây | |
Đã hạ cánh | QH255 Bamboo Airways | Hanoi (HAN) | Trễ 15 phút, 34 giây | Sớm 22 phút, 27 giây | |
Đang bay | AK524 AirAsia | Kuala Lumpur (KUL) | Trễ 44 phút, 15 giây | --:-- | |
Đang bay | BI383 Royal Brunei Airlines (Brunei Tourism Livery) | Brunei (BWN) | Trễ 21 phút, 55 giây | --:-- | |
Đã hạ cánh | VN812 Vietnam Airlines | Siem Reap (REP) | Trễ 3 phút, 4 giây | Sớm 14 phút, 53 giây | |
Đang bay | VU300 Vietravel Airlines | Phu Quoc (PQC) | Trễ 27 phút, 35 giây | --:-- | |
Đang bay | VJ379 VietJet Air | Chu Lai (VCL) | Trễ 1 giờ, 2 phút | --:-- | |
Đã hạ cánh | VN405 Vietnam Airlines | Seoul (ICN) | Trễ 17 phút, 24 giây | Sớm 10 phút, 39 giây | |
Đã hạ cánh | VN1175 Vietnam Airlines | Haiphong (HPH) | Trễ 15 phút | Sớm 17 phút, 2 giây |
Lịch bay xuất phát từ sân bay Tân Sơn Nhất (SGN)
Ngày bay | Số hiệu | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đang bay | CX764 Cathay Pacific | Hong Kong (HKG) | --:-- | ||
Đã hạ cánh | VJ156 VietJet Air | Hanoi (HAN) | |||
Đã hạ cánh | VJ1218 VietJet Air | Vinh (VII) | |||
Đã hạ cánh | SQ185 Singapore Airlines | Singapore (SIN) | |||
Đã hạ cánh | QR971 Qatar Airways | Doha (DOH) | |||
Đã hạ cánh | VJ154 VietJet Air | Hanoi (HAN) | |||
Đã lên lịch | VJ220 VietJet Air | Vinh (VII) | |||
Đã hạ cánh | VN142 Vietnam Airlines | Da Nang (DAD) | |||
Đã hạ cánh | VN220 Vietnam Airlines | Hanoi (HAN) | |||
Đã hạ cánh | VJ310 VietJet Air | Hue (HUI) |
Top 10 đường bay từ SGN
- #1 HAN (Nội Bài)468 chuyến/tuần
- #2 DAD (Đà Nẵng)196 chuyến/tuần
- #3 VII (Vinh)149 chuyến/tuần
- #4 PQC (Phú Quốc)142 chuyến/tuần
- #5 HUI (Phú Bài)135 chuyến/tuần
- #6 THD (Thọ Xuân)130 chuyến/tuần
- #7 HPH (Cát Bi)121 chuyến/tuần
- #8 SIN (Changi)102 chuyến/tuần
- #9 VCS (Côn Đảo)99 chuyến/tuần
- #10 ICN (Seoul)85 chuyến/tuần
Sân bay gần với SGN
- Cần Thơ (VCA / VVCT)132 km
- Rạch Giá (VKG / VVRG)192 km
- Phnom-penh (PNH / VDPP)213 km
- Liên Khương (DLI / VVDL)214 km
- Côn Đảo (VCS / VVCS)232 km
- Cà Mau (CAH / VVCM)244 km
- Buôn Mê Thuột (BMV / VVBM)260 km
- Phú Quốc (PQC / VVPQ)300 km
- Cam Ranh (CXR / VVCR)309 km
- Sihanoukville (KOS / VDSV)330 km