Sân bay Tân Sơn Nhất (SGN)
Lịch bay đến sân bay Tân Sơn Nhất (SGN)
Ngày đến | Số hiệu | Khởi hành | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | CI781 China Airlines (Boeing Livery) | Taipei (TPE) | Trễ 14 phút, 44 giây | Sớm 17 phút, 17 giây | |
Đang bay | BR395 EVA Air | Taipei (TPE) | Trễ 34 phút, 36 giây | --:-- | |
Đang bay | VJ865 VietJet Air | Seoul (ICN) | Trễ 1 giờ, 44 phút | --:-- | |
Đã hạ cánh | MH750 Malaysia Airlines | Kuala Lumpur (KUL) | Trễ 16 phút, 47 giây | Sớm 5 phút, 46 giây | |
Đã hạ cánh | VN107 Vietnam Airlines | Da Nang (DAD) | Trễ 17 phút, 1 giây | Sớm 20 phút, 16 giây | |
Đã hạ cánh | VN1341 Vietnam Airlines | Nha Trang (CXR) | Trễ 2 phút | Sớm 35 phút, 14 giây | |
Đang bay | JX711 Starlux | Taipei (TPE) | Trễ 46 phút, 58 giây | --:-- | |
Đang bay | VJ213 VietJet Air | Vinh (VII) | Trễ 15 phút | --:-- | |
Đang bay | VJ1125 VietJet Air | Hanoi (HAN) | Trễ 20 phút, 28 giây | --:-- | |
Đang bay | VJ1623 VietJet Air | Da Nang (DAD) | Trễ 31 phút, 17 giây | --:-- |
Lịch bay xuất phát từ sân bay Tân Sơn Nhất (SGN)
Ngày bay | Số hiệu | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | VN631 Vietnam Airlines | Jakarta (CGK) | |||
Đã hạ cánh | VN210 Vietnam Airlines | Hanoi (HAN) | |||
Đã hạ cánh | VN502 Vietnam Airlines | Guangzhou (CAN) | |||
Đã hạ cánh | VN8067 Vietnam Airlines | Con Dao (VCS) | |||
Đã hạ cánh | TG551 Thai Airways | Bangkok (BKK) | |||
Đã hạ cánh | VJ382 VietJet Air | Qui Nhon (UIH) | |||
Đã hạ cánh | VJ214 VietJet Air | Vinh (VII) | |||
Đã hạ cánh | VJ242 VietJet Air | Sao Vang (THD) | |||
Đã hạ cánh | VN122 Vietnam Airlines | Da Nang (DAD) | |||
Đã hạ cánh | VJ372 VietJet Air | Chu Lai (VCL) |